S. Kim
|
- Stats
- Trophies
National Club Competitions | ||||
K League 1 | Winner | 4x | ||
  | Runnerup | 1x | ||
FA Cup | Winner | 1x | ||
  | Runnerup | 1x | ||
K League Cup | Runnerup | 1x |
Frequently asked questions
⭐ How old is S. Kim?
S. Kim is 48 years old, born 17 December 1976, in Haenam, Korea Republic.
⭐ What is S. Kim's full name?
He's full name is Sang-Sik Kim.
⭐ S. Kim is currently the coach of which team?
S. Kim is Coach of Vietnam, .
Vietnam - 2024
Name | Age | |||
c | S. Kim | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Văn Toản | 25 | |||
Đình Nguyễn | 33 | |||
Minh Trần | 28 | |||
Phạm Văn Phong | 31 | |||
Văn Việt Nguyễn | 22 | |||
Đặng Văn Lâm | 31 | |||
Trần Nguyên Mạnh | 33 | |||
Defender | ||||
Văn Cường Hồ | 21 | |||
Tuấn Dương Giáp | 22 | |||
Thanh Bình Nguyễn | 24 | |||
Tuấn Tài Phan | 24 | |||
Bùi Hoàng Việt Anh | 26 | |||
Phạm Trung Hiếu | 26 | |||
Hồ Tấn Tài | 27 | |||
Đoàn Văn Hậu | 25 | |||
Nguyễn Thành Chung | 27 | |||
Phạm Xuân Mạnh | 28 | |||
Bùi Tiến Dụng | 26 | |||
Bùi Tiến Dũng | 29 | |||
Vũ Văn Thanh | 28 | |||
Nguyễn Phong Hồng Duy | 28 | |||
Đỗ Duy Mạnh | 28 | |||
Quế Ngọc Hải | 31 | |||
Trọng Võ Minh | 23 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Hải Huy | 33 | |||
Thái Sơn Nguyễn | 21 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | 29 | |||
Văn Toản Hoàng | 24 | |||
Lê Phạm Thành Long | 28 | |||
Nguyễn Quang Hải | 27 | |||
Trương Tiến Anh | 25 | |||
Nguyễn Hoàng Đức | 26 | |||
Nguyễn Đức Chiến | 26 | |||
Triệu Việt Hưng | 27 | |||
Châu Ngọc Quang | 28 | |||
Văn Luân Phạm | 25 | |||
Văn Khang Khuất | 21 | |||
Đỗ Hùng Dũng | 31 | |||
Attacker | ||||
Vĩ Hào Bùi | 21 | |||
Văn Tùng Nguyễn | 23 | |||
Nguyễn Văn Quyết | 33 | |||
Đình Bắc Nguyễn | 20 | |||
Nhâm Mạnh Dũng | 24 | |||
Tuấn Phạm | 26 | |||
Nguyễn Công Phượng | 29 | |||
Nguyễn Văn Toàn | 28 | |||
Đinh Thanh Bình | 26 | |||
Phan Văn Đức | 28 | |||
Nguyễn Tiến Linh | 27 | |||
Lâm Ti Phông | 28 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI N/C ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |