Đức Hữu Nguyễn
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024 | Binh Dinh | Club Friendlies | |||||||||||
2023/2024 | Binh Dinh | V.League 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
2023 | Binh Dinh | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Binh Dinh | V.League 1 | 86 | 8 | 8 | 13 | |||||||
2021 | Binh Dinh | Club Friendlies | |||||||||||
2021 | Binh Dinh | V.League 1 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2022-03-01 | Binh Dinh | Sanna Khanh Hoa | Free Transfer | - |
Frequently asked questions
⭐ What is Đức Hữu Nguyễn's full name?
He's full name is Đức Hữu Nguyễn.
⭐ In which club does Đức Hữu Nguyễn play?
Đức Hữu Nguyễn currently plays for Binh Dinh, in Vietnam .
⭐ In which position does Đức Hữu Nguyễn play?
Đức Hữu Nguyễn plays as Midfielder.
Binh Dinh - 2023/2024
Name | Age | |||
c | Q. Bùi Đoàn | 47 | ||
c | Đ. Nguyễn | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
Đặng Văn Lâm | 31 | |||
Mạnh Nguyễn | 27 | |||
Huỳnh Tuấn Linh | 33 | |||
Trần Đình Minh Hoàng | 31 | |||
Defender | ||||
Trịnh Đức Lợi | 30 | |||
Nguyễn Hùng Thiện Đức | 25 | |||
Phạm Minh Nghĩa | 26 | |||
Adriano Schmidt | 30 | |||
Marlon Rangel | 28 | |||
Midfielder | ||||
Đỗ Văn Thuận | 32 | |||
Mạc Hồng Quân | 32 | |||
Đức Hữu Nguyễn | 23 | |||
Nghiêm Xuân Tú | 36 | |||
Léo Arthur | 29 | |||
Vũ Xuân Cường | 32 | |||
Minh Hiếu Nguyễn Võ | 21 | |||
Phạm Văn Thành | 30 | |||
Vũ Minh Tuấn | 34 | |||
Thành Luân Đinh | 20 | |||
Cao Văn Triền | 31 | |||
Ngọc Tín Phan | 20 | |||
Attacker | ||||
Hồng Ngô | 26 | |||
Hà Đức Chinh | 27 | |||
Gia Việt Đào | 21 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI N/C ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |