Huỳnh Kesley Alves
Upload image |
|
- Stats
- Trophies
Season | Team | Competition | |||||||||||
2022 | Binh Duong | V.League 1 | 45 | 3 | 3 | 10 | |||||||
2020 | Ho Chi Minh City | Club Friendlies | |||||||||||
2019 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 716 | 12 | 7 | 5 | 4 | 7 | 2 | ||||
2018 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 1037 | 14 | 10 | 4 | 3 | 4 | 5 | ||||
2015 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 590 | 11 | 6 | 5 | 2 | 8 | 2 | 2 | 1 | ||
2015 | Dong Nai | V.League 1 | 615 | 10 | 6 | 4 | 5 | 2 | 1 | 1 | |||
2014 | Binh Duong | V.League 1 | 1121 | 19 | 17 | 2 | 17 | 2 | 8 | 1 | 2 | ||
2013 | Binh Duong | V.League 1 | 687 | 13 | 7 | 6 | 2 | 6 | 4 | 1 | |||
2012 | Xuan Thanh Sai Gon | V.League 1 | 2309 | 26 | 26 | 2 | 15 | 1 | 1 | ||||
2010 | Binh Duong | AFC Cup | 633 | 7 | 7 | 2 | 7 | 1 | 1 | ||||
2010 | Binh Duong | V.League 1 | 14 | ||||||||||
2009 | Binh Duong | V.League 1 | 8 | ||||||||||
2008 | Binh Duong | V.League 1 | 3 | ||||||||||
2007 | Binh Duong | V.League 1 | 11 | ||||||||||
2006 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 5 | ||||||||||
2005 | Binh Duong | V.League 1 | 21 |
National Club Competitions | ||||
V.League 1 | Winner | 3x | ||
  | Runnerup | 1x |
Huỳnh Kesley Alves is 42 years old, born 23 December 1981, in Brazil.
He's full name is Kesley Alves Huỳnh.
Huỳnh Kesley Alves currently plays for Binh Duong, in Vietnam .
Huỳnh Kesley Alves plays as Attacker.
Binh Duong - 2022
Name | Age | |||
c | T. Phan | 64 | ||
c | Đ. Lư | N/d | ||
Tự Nhân Lưu | 22 | |||
Guy Olivier N'Diaye | 30 | |||
Goalkeeper | ||||
Trần Đức Cường | 42 | |||
Văn Bin Nguyễn Huỳnh | 22 | |||
Phan Minh Thành | 25 | |||
Nguyễn Sơn Hải | 30 | |||
Lại Tuấn Vũ | 31 | |||
Defender | ||||
Thành Kiên Nguyễn | N/d | |||
Nguyễn Hùng Thiện Đức | 24 | |||
Nguyễn Thanh Thảo | 29 | |||
Đoàn Văn Quý | 26 | |||
Uông Ngọc Tiến | 24 | |||
Lê Văn Đại | 28 | |||
Nguyễn Trung Tín | 33 | |||
Nguyễn Thanh Long | 31 | |||
Midfielder | ||||
H. Trần | 23 | |||
H. Võ | 23 | |||
Lê Vũ Quốc Nhật | 28 | |||
Trần Hoàng Phương | 30 | |||
Nguyễn Đoàn Trung Nhân | 26 | |||
Vĩ Hào Bùi | 21 | |||
Tô Văn Vũ | 31 | |||
Đoàn Tuấn Cảnh | 26 | |||
Nguyễn Anh Tài | 28 | |||
Tống Anh Tỷ | 27 | |||
Trương Dũ Đạt | 27 | |||
Nguyễn Trọng Huy | 27 | |||
Trần Duy Khánh | 27 | |||
Attacker | ||||
Hồ Sỹ Giáp | 30 | |||
Nguyễn Trần Việt Cường | 23 | |||
Nguyễn Tiến Linh | 27 | |||
Smith | 36 | |||
Eydison | 36 | |||
Huỳnh Kesley Alves | 42 | |||
Trung Hậu Hà | 22 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |