Lê Văn Đô
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024/2025 | Công An Nhân Dân | V.League 1 | 139 | 6 | 1 | 5 | 5 | 2 | |||||
2023 | Công An Nhân Dân | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Công An Nhân Dân | V.League 1 | 625 | 16 | 6 | 10 | 4 | 11 | 3 | ||||
19-22 | Vietnam | WC Qualification Asia | |||||||||||
2022 | Vietnam U23 | AFC U23 Championship | 158 | 3 | 2 | 1 | 2 | 2 | |||||
2021 | Da Nang | Club Friendlies | |||||||||||
2021 | Da Nang | V.League 1 | 6 | ||||||||||
2020 | Pho Hien | Club Friendlies |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2023-10-04 | Công An Nhân Dân | Pho Hien | Unknown | - |
2023-01-09 | Pho Hien | Công An Nhân Dân | Loan | - |
2022-02-19 | Da Nang | Pho Hien | Unknown | - |
2021-01-01 | Pho Hien | Da Nang | Loan | - |
Lê Văn Đô is 23 years old, born 7 August 2001, in Vietnam.
He's full name is Văn Đô Lê.
Lê Văn Đô currently plays for Công An Nhân Dân, in Vietnam .
Lê Văn Đô plays as Defender.
Công An Nhân Dân - 2024/2025
Name | Age | |||
c | A. Pölking | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
Mạnh Trường Hà | 19 | |||
Văn Tấn Chu | 21 | |||
Filip Nguyen | 32 | |||
Đỗ Sỹ Huy | 26 | |||
Defender | ||||
Đoàn Văn Hậu | 25 | |||
Tuấn Dương Giáp | 22 | |||
Trung Anh Hoàng | 20 | |||
Lê Văn Đô | 23 | |||
Bùi Hoàng Việt Anh | 25 | |||
Trần Đình Trọng | 27 | |||
Hugo Gomes | 29 | |||
Vũ Văn Thanh | 28 | |||
Jason Pendant | 27 | |||
Trương Văn Thiết | 29 | |||
Hữu Thực Nguyễn | 23 | |||
Midfielder | ||||
Văn Phương Hà | 23 | |||
Phan Văn Đức | 28 | |||
Văn Luân Phạm | 25 | |||
Xuân Thịnh Bùi | 23 | |||
Léo Arthur | 29 | |||
Hồ Ngọc Thắng | 30 | |||
Văn Toản Hoàng | 23 | |||
V. Rosa Nascimento | 30 | |||
Nguyễn Trọng Long | 24 | |||
Văn Nguyễn | 28 | |||
Lê Phạm Thành Long | 28 | |||
Minh Phúc Phạm | 20 | |||
Nguyễn Quang Hải | 27 | |||
Attacker | ||||
Đình Bắc Nguyễn | 20 | |||
Alan | 26 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |