Minh Nguyễn Hoàng
Upload image |
|
- Stats
Season | Team | Competition | |||||||||||
2023 | Binh Thuan | Club Friendlies | |||||||||||
2022 | Sai Gon | V.League 1 | 1 | ||||||||||
2021 | Sai Gon | Club Friendlies | |||||||||||
2021 | Sai Gon | V.League 1 | 2 | ||||||||||
2021 | Sai Gon | AFC Cup |
Minh Nguyễn Hoàng is 26 years old, born 25 May 1998, in Vietnam.
He's full name is Minh Duy Nguyễn Hoàng.
Minh Nguyễn Hoàng currently plays for Sai Gon, in Vietnam .
Minh Nguyễn Hoàng plays as Goalkeeper.
Sai Gon - 2022
Name | Age | |||
c | Vũ Tiến Thành | N/d | ||
c | T. Phùng | 46 | ||
Goalkeeper | ||||
Minh Nguyễn Hoàng | 26 | |||
Phạm Văn Phong | 31 | |||
Minh Trần | 28 | |||
Nguyễn Hoài Anh | 31 | |||
Defender | ||||
Nguyễn Quốc Long | 36 | |||
Quốc Tuấn Phạm | 23 | |||
A. Đoàn | 25 | |||
Gia Trần | 28 | |||
Nguyễn Thanh Thụ | 30 | |||
Văn Nguyễn | 26 | |||
Liễu Quang Vinh | 25 | |||
Trần Mạnh Cường | 31 | |||
Rodrigue Nanitelamio | 28 | |||
Nguyễn Nam Anh | 31 | |||
Văn Trung Dương | 27 | |||
Nguyễn Công Thành | 33 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Hồng Sơn | 24 | |||
Minh Nhất Lê Vương | 24 | |||
Xuân Quý Bùi | 32 | |||
Anh Tuấn Nguyễn | 22 | |||
Huỳnh Tấn Tài | 30 | |||
Ngọc Long Bùi | 23 | |||
Phạm Công Hiển | 32 | |||
Nguyễn Minh Trung | 31 | |||
Nguyễn Hữu Sơn | 28 | |||
Lâm Thuận | 26 | |||
Cao Văn Triền | 31 | |||
Lê Cao Hoài An | 31 | |||
Nguyễn Hoàng Quốc Chí | 32 | |||
Attacker | ||||
Hoàng Minh Tuấn | 29 | |||
Matheus | 27 | |||
Nicholas Olsen | 29 | |||
Nguyễn Việt Phong | 32 | |||
Ngọc Hậu Nguyễn | 23 | |||
Đỗ Merlo | 39 | |||
Văn Sơn Nguyễn | 23 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |