Ngô Hoàng Thịnh
|
- Stats
- Transfers
- Trophies
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2019-01-01 | FLC Thanh Hoa | Ho Chi Minh City | Unknown | - |
National Club Competitions | ||||
V.League 1 | Winner | 1x | ||
  | Runnerup | 3x |
Ngô Hoàng Thịnh is 32 years old, born 21 April 1992, in Vietnam.
He's full name is Hoàng Thịnh Ngô.
Ngô Hoàng Thịnh currently plays for Nam Dinh, in Vietnam .
Ngô Hoàng Thịnh plays as Midfielder.
Nam Dinh - 2023
Name | Age | |||
c | H. Vũ | N/d | ||
ac | Phạm Hồng Phú | N/d | ||
ac | Nguyễn Văn Dũng | N/d | ||
Goalkeeper | ||||
Trần Nguyên Mạnh | 32 | |||
Vũ Phong Lê | 23 | |||
Đức Trần | 27 | |||
Trần Liêm Điều | 23 | |||
Defender | ||||
Hoàng Văn Khánh | 29 | |||
Đinh Văn Trường | 28 | |||
Nguyễn Hạ Long | 30 | |||
Đinh Viết Tú | 32 | |||
Phạm Minh Nghĩa | 26 | |||
Nguyễn Hữu Tuấn | 32 | |||
Đức Ngô | 24 | |||
Nguyễn Phong Hồng Duy | 28 | |||
Dương Thanh Hào | 33 | |||
Midfielder | ||||
Đoàn Thanh Trường | 24 | |||
Ngô Hoàng Thịnh | 32 | |||
Mai Xuân Quyết | 25 | |||
Trần Mạnh Hùng | 27 | |||
X. Hoàng | 23 | |||
Ngọc Sơn Trần | 21 | |||
Thế Hưng Phan | 22 | |||
Nguyễn Đình Mạnh | 26 | |||
Tô Văn Vũ | 31 | |||
André | 29 | |||
Phạm Đức Huy | 29 | |||
Hồ Khắc Ngọc | 32 | |||
Đình Sơn Nguyễn | 23 | |||
Attacker | ||||
Hoàng Minh Tuấn | 29 | |||
Hêndrio | 30 | |||
Douglas Coutinho | 30 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |