Nguyễn Đình Nhơn
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2021 | Zagłębie Sosnowiec | Club Friendlies | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Sai Gon | Club Friendlies | |||||||||||
2021 | Kluczbork | Club Friendlies | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Sai Gon | V.League 1 | |||||||||||
2021 | Sai Gon | AFC Cup | |||||||||||
2020/2021 | Zagłębie Sosnowiec | Cup | 1 | 1 | |||||||||
2020 | Sanna Khanh Hoa | Club Friendlies | |||||||||||
2019 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 360 | 4 | 4 | 5 | |||||||
2018 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 2231 | 26 | 25 | 1 | 5 | 1 | 2 | ||||
2017 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 1765 | 21 | 21 | 3 | 3 | 1 | |||||
2016 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 618 | 10 | 6 | 4 | 19 | 3 | |||||
2015 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 999 | 18 | 10 | 8 | 7 | 14 | 1 | 3 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2022-03-01 | Sai Gon | Sanna Khanh Hoa | Free Transfer | - |
Nguyễn Đình Nhơn is 33 years old, born 19 October 1991, in Vietnam.
He's full name is Đình Nhơn Nguyễn.
Nguyễn Đình Nhơn currently plays for Sai Gon, in Vietnam , since 1 January 2021.
Nguyễn Đình Nhơn plays as Midfielder.
Sai Gon - 2021
Name | Age | |||
c | Vũ Tiến Thành | N/d | ||
c | T. Phùng | 46 | ||
Goalkeeper | ||||
35 | Minh Nguyễn Hoàng | 26 | ||
Đặng Ngọc Tuấn | 29 | |||
1 | Minh Trần | 28 | ||
36 | Phạm Văn Phong | 31 | ||
Defender | ||||
37 | Nguyễn Văn Ngọ | 33 | ||
3 | Nguyễn Nam Anh | 31 | ||
18 | Trần Mạnh Cường | 31 | ||
20 | Nguyễn Thanh Thụ | 31 | ||
12 | Anh Trần | 28 | ||
17 | Nguyễn Công Thành | 33 | ||
Papé Diakité | 32 | |||
15 | Văn Trung Dương | 28 | ||
5 | Thiago Papel | 33 | ||
26 | Duy Triết Nguyễn | 23 | ||
Midfielder | ||||
2 | Minh Nhất Lê Vương | 25 | ||
25 | Trung Hiếu Lý | 23 | ||
21 | Văn Luân Phạm | 25 | ||
27 | Xuân Quý Bùi | 32 | ||
8 | Nguyễn Minh Trung | 32 | ||
23 | Cao Văn Triền | 31 | ||
6 | Woo Sang-Ho | 32 | ||
Ryutaro Karube | 32 | |||
4 | Lê Cao Hoài An | 31 | ||
16 | Nguyễn Đình Nhơn | 33 | ||
13 | Nguyễn Hoàng Quốc Chí | 33 | ||
14 | Văn Toàn Tẩy | 23 | ||
39 | Huỳnh Tấn Tài | 30 | ||
10 | Daisuke Matsui | 43 | ||
Attacker | ||||
19 | Đỗ Merlo | 39 | ||
11 | Nguyên Hoàng Võ | 22 | ||
Papa Kébé | 35 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI N/C ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |