Nguyễn Đoàn Duy Anh
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024 | Phu Dong | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Phu Dong | Club Friendlies | |||||||||||
2022 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 2 | 2 | 6 | ||||||||
2021 | Sanna Khanh Hoa | Club Friendlies | |||||||||||
2020 | Sanna Khanh Hoa | Club Friendlies | |||||||||||
2019 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 111 | 3 | 3 | 15 | |||||||
2018 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 2 | ||||||||||
2017 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 147 | 7 | 1 | 6 | 1 | 15 | 1 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2024-10-09 | Phu Dong | Sanna Khanh Hoa | Unknown | - |
2022-02-16 | Bà Ria Vũng Tàu | Ho Chi Minh City | Free Transfer | - |
Nguyễn Đoàn Duy Anh is 29 years old, born 1 July 1995, in Vietnam.
He's full name is Duy Anh Nguyễn Đoàn.
Nguyễn Đoàn Duy Anh currently plays for Ho Chi Minh City, in Vietnam .
Nguyễn Đoàn Duy Anh plays as Midfielder.
Ho Chi Minh City - 2022
Name | Age | |||
c | A. Pölking | 48 | ||
c | Vũ Tiến Thành | N/d | ||
Viết Đại Hồ | 24 | |||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Thanh Thắng | 35 | |||
Phạm Văn Cường | 34 | |||
Bùi Tiến Dũng | 27 | |||
Defender | ||||
Văn Đức Bùi | 27 | |||
Thân Thành Tín | 31 | |||
Trần Đình Bảo | 27 | |||
Đào Quốc Gia | 28 | |||
Nguyễn Tăng Tiến | 30 | |||
Ngô Tùng Quốc | 26 | |||
Dương Văn Khoa | 30 | |||
Trần Đình Khương | 28 | |||
Sầm Ngọc Đức | 32 | |||
Phạm Hoàng Lâm | 31 | |||
Brendon | 29 | |||
Midfielder | ||||
Văn Kiên Chu | 26 | |||
Ngô Hoàng Thịnh | 32 | |||
Lee Nguyen | 38 | |||
Nguyễn Trọng Long | 24 | |||
Võ Ngọc Tỉnh | 27 | |||
Nguyễn Đoàn Duy Anh | 29 | |||
Trần Thanh Bình | 30 | |||
Võ Huy Toàn | 31 | |||
Phạm Trùm Tỉnh | 29 | |||
Attacker | ||||
Nguyễn Công Thành | 27 | |||
Daniel Green | 27 | |||
Atapharoy Bygrave | 31 | |||
Hồ Tuấn Tài | 29 | |||
Hoàng Vũ Samson | 36 | |||
Lâm Ti Phông | 28 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |