Nguyễn Văn Tám
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2023 | Bình Phước | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Phú Thọ | Club Friendlies | |||||||||||
2021 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | |||||||||||
2020 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Club Friendlies | |||||||||||
2020 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 1 | 1 | 11 | ||||||||
2018 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 6 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2023-10-01 | Phú Thọ | Bình Phước | Free Transfer | - |
2023-03-29 | Bà Ria Vũng Tàu | Phú Thọ | Free Transfer | - |
2022-02-27 | Hong Linh Ha Tinh | Bà Ria Vũng Tàu | Free Transfer | - |
2020-01-01 | Lam Dong | Hong Linh Ha Tinh | Unknown | - |
2019-05-02 | Than Quang Ninh | Lam Dong | Unknown | - |
Nguyễn Văn Tám is 27 years old, born 26 January 1998, in Vietnam.
He's full name is Văn Tám Nguyễn.
Nguyễn Văn Tám currently plays for Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, in Vietnam , since 1 January 2020.
Nguyễn Văn Tám plays as Midfielder.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - 2021
Name | Age | |||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
c | Phạm Minh Đức | N/d | ||
Goalkeeper | ||||
76 | Dương Tùng Lâm | 25 | ||
26 | Văn Mạnh Nguyễn | 22 | ||
25 | Dương Quang Tuấn | 28 | ||
Defender | ||||
38 | Ngọc Thắng Nguyễn | 22 | ||
28 | Văn Nguyễn | 26 | ||
17 | Văn Đào | 28 | ||
18 | Văn Nguyễn | 26 | ||
5 | Đức Trần | 26 | ||
20 | Nguyễn Xuân Hùng | 33 | ||
15 | Trương Trọng Sáng | 31 | ||
2 | Hoàng Ngọc Hào | 30 | ||
Midfielder | ||||
21 | V. Nguyễn | 26 | ||
68 | H. Châu | 26 | ||
8 | Trung Nguyễn | 26 | ||
37 | Trần Văn Công | 25 | ||
19 | Văn Nguyễn | 29 | ||
6 | Hoàng Lý Công | 25 | ||
14 | Đào Nhật Minh | 32 | ||
16 | Văn Phạm | 28 | ||
7 | Trần Phi Sơn | 32 | ||
22 | Nguyễn Văn Tám | 27 | ||
11 | Nguyễn Văn Hiệp | 30 | ||
12 | Kelly Oahimijie | 32 | ||
Attacker | ||||
10 | Tuấn Phạm | 26 | ||
36 | Lê Văn Nam | 25 | ||
Chevaughn Walsh | 29 | |||
27 | Giang Trần Quách Tân | 32 | ||
24 | Ismahil Akinade | 30 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI N/C ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |