Trần Ngọc Sơn
Upload image |
|
- Stats
- Trophies
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024 | Viettel | Club Friendlies | |||||||||||
2023/2024 | Viettel | V.League 1 | 434 | 9 | 5 | 4 | 4 | 14 | 1 | ||||
2023 | Viettel | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Viettel | V.League 1 | 1 | ||||||||||
2022 | Viettel | Club Friendlies | |||||||||||
2022 | Viettel | V.League 1 | 360 | 4 | 4 | 1 | 14 | ||||||
2022 | Viettel | AFC Cup | 90 | 1 | 1 | 1 | 3 | ||||||
2021 | Viettel | V.League 1 | 360 | 4 | 4 | 5 | |||||||
2021 | Viettel | AFC Champions League | 270 | 5 | 3 | 2 | 1 | 3 | |||||
2020 | Viettel | Club Friendlies | |||||||||||
2020 | Viettel | V.League 1 | 314 | 5 | 3 | 2 | 16 | ||||||
2019 | Viettel | V.League 1 | 1397 | 17 | 16 | 1 | 1 | 10 | 1 |
National Club Competitions | ||||
V.League 1 | Winner | 1x |
Trần Ngọc Sơn is 28 years old, born 29 October 1996, in Vietnam.
He's full name is Ngọc Sơn Trần.
Trần Ngọc Sơn currently plays for Viettel, in Vietnam .
Trần Ngọc Sơn plays as Attacker.
Viettel - 2023/2024
Name | Age | |||
c | Trương Việt Hoàng | N/d | ||
c | Đ. Nguyễn | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
Hoàng An Phạm | 20 | |||
Huy Hoàng Đoàn | 21 | |||
Phạm Văn Phong | 31 | |||
Ngô Xuân Sơn | 27 | |||
Quàng Thế Tài | 28 | |||
Defender | ||||
Trần Mạnh Cường | 31 | |||
Tuấn Tài Phan | 23 | |||
Hồng Phúc Nguyễn | 21 | |||
Hoàng Hùng Cao Trần | 25 | |||
Thanh Bình Nguyễn | 24 | |||
Tuấn Phong Đặng | 21 | |||
Văn Quyết Vũ | 25 | |||
Bùi Tiến Dũng | 29 | |||
Xuân Kiên Nguyễn | 24 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Đức Chiến | 26 | |||
Văn Khang Khuất | 21 | |||
Văn Dương | 27 | |||
Công Phương Nguyễn | 18 | |||
Tuấn Tài Đinh | 25 | |||
Nguyễn Đức Hoàng Minh | 26 | |||
Nguyễn Huy Hùng | 32 | |||
Nguyễn Hữu Thắng | 24 | |||
Jahongir Abdumuminov | 31 | |||
Trương Tiến Anh | 25 | |||
Nguyễn Hoàng Đức | 26 | |||
Attacker | ||||
Bùi Quang Khải | 31 | |||
João Pedro Boeira Duarte | 24 | |||
Trần Ngọc Sơn | 28 | |||
Pedro Henrique Oliveira da Silva | 27 | |||
Trần Danh Trung | 24 | |||
Nhâm Mạnh Dũng | 24 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI N/C ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |