Trương Trọng Sáng
Upload image |
|
- Stats
Season | Team | Competition | |||||||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Club Friendlies | |||||||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 207 | 3 | 2 | 1 | 2 | ||||||
2021 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 725 | 10 | 8 | 2 | 2 | ||||||
2020 | Hoang Anh Gia Lai | Club Friendlies | |||||||||||
2020 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 1552 | 18 | 17 | 1 | 3 | 2 | 1 | ||||
2019 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 2160 | 24 | 24 | 2 | 1 | 1 | |||||
2016 | Da Nang | V.League 1 |
Trương Trọng Sáng is 31 years old, born 29 April 1993, in Hà Tĩnh, Vietnam.
He's full name is Trọng Sáng Trương.
Trương Trọng Sáng currently plays for Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, in Vietnam .
Trương Trọng Sáng plays as Defender.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - 2022
Name | Age | |||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
c | Phạm Minh Đức | N/d | ||
Văn Hùng Đinh | 28 | |||
Goalkeeper | ||||
Dương Tùng Lâm | 25 | |||
Phan Đình Vũ Hải | 30 | |||
Dương Quang Tuấn | 28 | |||
Defender | ||||
Nguyễn Văn Hạnh | 26 | |||
Văn Kiên Dương | 21 | |||
Văn Đào | 28 | |||
Đức Trần | 26 | |||
Trịnh Đức Lợi | 30 | |||
Nguyễn Xuân Hùng | 34 | |||
Hoàng Ngọc Hào | 30 | |||
Nguyễn Trọng Đại | 27 | |||
Nguyễn Sỹ Nam | 31 | |||
Trương Trọng Sáng | 31 | |||
Jan | 31 | |||
Midfielder | ||||
Trung Nguyễn | 26 | |||
Trần Phi Sơn | 32 | |||
Dionatan Restinga | 32 | |||
Đào Nhật Minh | 32 | |||
V. Nguyễn | 26 | |||
Trần Văn Công | 25 | |||
Văn Nguyễn | 29 | |||
Văn Phạm | 28 | |||
Đinh Thanh Trung | 37 | |||
Nguyễn Văn Hiệp | 30 | |||
Ngô Xuân Toàn | 31 | |||
Attacker | ||||
Suraka Zakaria | 32 | |||
Paollo Madeira Oliveira | 28 | |||
Giang Trần Quách Tân | 32 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI N/C ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |