- Academy »
- Stats »
- Văn Đạt Trần
Văn Đạt Trần
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024/2025 | Nam Dinh | AFC Cup | 83 | 3 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | ||||
2024/2025 | Nam Dinh | V.League 1 | 305 | 7 | 4 | 3 | 4 | 4 | 2 | ||||
2024 | Nam Dinh | Club Friendlies | |||||||||||
2023/2024 | Nam Dinh | V.League 1 | 885 | 17 | 14 | 3 | 13 | 8 | 1 | 2 | |||
2023/2024 | Ha Noi | AFC Champions League | |||||||||||
2023 | Ha Noi | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Ha Noi | V.League 1 | |||||||||||
2022 | Ha Noi | Club Friendlies | |||||||||||
2022 | Ha Noi | V.League 1 | 6 | ||||||||||
19-22 | Vietnam | WC Qualification Asia |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2023-10-01 | Ha Noi | Nam Dinh | Free Transfer | - |
2023-01-01 | Công An Nhân Dân | Ha Noi | Unknown | - |
2022-08-01 | Ha Noi | Công An Nhân Dân | Loan | - |
Frequently asked questions
⭐ What is Văn Đạt Trần's full name?
He's full name is Văn Đạt Trần.
⭐ In which club does Văn Đạt Trần play?
Văn Đạt Trần currently plays for Nam Dinh, in Vietnam .
⭐ In which position does Văn Đạt Trần play?
Văn Đạt Trần plays as Attacker.
Nam Dinh - 2024/2025
Name | Age | |||
ac | Phạm Hồng Phú | N/d | ||
c | H. Vũ | N/d | ||
ac | Nguyễn Văn Dũng | N/d | ||
Goalkeeper | ||||
Trần Nguyên Mạnh | 33 | |||
Vũ Phong Lê | 23 | |||
Trần Liêm Điều | 23 | |||
Đức Trần | 27 | |||
Defender | ||||
Văn Nguyễn | 26 | |||
Đức Ngô | 24 | |||
Wálber | 27 | |||
Trần Văn Kiên | 28 | |||
Quang Thịnh Trần | 23 | |||
Nguyễn Phong Hồng Duy | 28 | |||
Lucas Alves | 32 | |||
Xuân Khải Đinh | 17 | |||
Dương Thanh Hào | 33 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Tuấn Anh | 29 | |||
Hoàng Lý Công | 25 | |||
Trần Văn Công | 25 | |||
Đình Sơn Nguyễn | 23 | |||
Shina | 28 | |||
Tô Văn Vũ | 31 | |||
Rômulo | 29 | |||
Caio | 29 | |||
Attacker | ||||
Văn Đạt Trần | 24 | |||
Hoàng Minh Tuấn | 29 | |||
Nguyễn Văn Anh | 28 | |||
Lucas Silva | 27 | |||
Trần Văn Trung | 27 | |||
Rafaelson | 27 | |||
Hêndrio | 30 | |||
Nguyễn Văn Toàn | 28 | |||
Joseph Mpande | 30 | |||
Brenner | 30 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI N/C ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |