- Academy »
- Stats »
- Văn Quý Lê
Văn Quý Lê
Upload image |
|
- Stats
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024 | Hòa Bình | Club Friendlies | |||||||||||
2023/2024 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 174 | 7 | 3 | 4 | 3 | 13 |
Frequently asked questions
⭐ What is Văn Quý Lê's full name?
He's full name is Văn Quý Lê.
⭐ In which club does Văn Quý Lê play?
Văn Quý Lê currently plays for Song Lam Nghe An, in Vietnam .
⭐ In which position does Văn Quý Lê play?
Văn Quý Lê plays as Midfielder.
Song Lam Nghe An - 2023/2024
Name | Age | |||
c | Phạm Anh Tuấn | N/d | ||
c | Ngô Quang Trường | N/d | ||
ac | H. Nguy?n | 44 | ||
ac | Phan Như Thuật | 40 | ||
Goalkeeper | ||||
Văn Bình Cao | 20 | |||
Trần Văn Tiến | 30 | |||
Văn Việt Nguyễn | 22 | |||
Defender | ||||
Khắc Lương Hồ | 24 | |||
Nguyên Hoàng Lê | 19 | |||
Văn Huy Vương | 23 | |||
Mai Sỹ Hoàng | 26 | |||
Văn Thành Lê | 23 | |||
Mario Zebić | 29 | |||
Trần Đình Hoàng | 33 | |||
Thanh Đức Bùi | 18 | |||
Văn Thành Phan | 18 | |||
Midfielder | ||||
Quang Vinh Nguyễn | 19 | |||
Xuân Tiến Đinh | 22 | |||
Akwa Raphael Success | 26 | |||
Quang Tú Đặng | 23 | |||
Văn Bách Nguyễn | 22 | |||
Mạnh Quỳnh Trần | 24 | |||
Nam Hải Trần | 20 | |||
Xuân Bình Nguyễn | 23 | |||
Văn Quý Lê | 20 | |||
V. Nguyễn | 25 | |||
V. Đặng | 25 | |||
Văn Bắc Ngô | 20 | |||
Bá Quyền Phan | 22 | |||
Attacker | ||||
Michael Olaha | 28 | |||
Hồ Phúc Tịnh | 30 | |||
Văn Lương Ngô | 23 | |||
Long Vũ Lê Đình | 18 | |||
Xuân Đại Phan | 22 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI N/C ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |