X. Hoàng
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024/2025 | Binh Dinh | V.League 1 | 29 | 3 | 1 | 2 | 2 | 6 | |||||
2024 | Binh Dinh | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Nam Dinh | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Nam Dinh | V.League 1 | 629 | 11 | 7 | 4 | 7 | 7 | 1 | ||||
2022 | Nam Dinh | V.League 1 | 1170 | 13 | 13 | 1 | |||||||
2021 | Nam Dinh | Club Friendlies | |||||||||||
2021 | Nam Dinh | V.League 1 | 1080 | 12 | 12 | ||||||||
2020 | Nam Dinh | Club Friendlies | |||||||||||
2020 | Nam Dinh | V.League 1 | 270 | 3 | 3 | 9 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2024-08-01 | Pho Hien | Binh Dinh | Unknown | - |
2023-10-13 | Nam Dinh | Pho Hien | Free Transfer | - |
X. Hoàng is 23 years old, born 22 February 2001, in Vietnam.
He's full name is Xuân Tân Hoàng.
X. Hoàng currently plays for Binh Dinh, in Vietnam .
X. Hoàng plays as Midfielder.
Binh Dinh - 2024/2025
Name | Age | |||
c | Q. Bùi Đoàn | 47 | ||
c | Đ. Nguyễn | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
Huỳnh Tuấn Linh | 33 | |||
Nguyễn Hoài Anh | 31 | |||
Anh Tuấn Nguyễn | 26 | |||
Defender | ||||
Bảo Tuấn Trần Phạm | 23 | |||
Dương Văn Khoa | 30 | |||
Trọng Trần | 28 | |||
Nguyễn Sỹ Nam | 31 | |||
Lục Xuân Hưng | 29 | |||
Luis Salazar Cuesta | 30 | |||
Hoàng Hùng Cao Trần | 25 | |||
Midfielder | ||||
X. Hoàng | 23 | |||
Tung Duong Thanh | 25 | |||
Mạc Hồng Quân | 32 | |||
Đoàn Thanh Trường | 24 | |||
Mai Xuân Quyết | 25 | |||
Ngô Xuân Toàn | 31 | |||
Ngọc Tín Phan | 20 | |||
Cao Văn Triền | 31 | |||
Vũ Minh Tuấn | 34 | |||
Vũ Xuân Cường | 32 | |||
Thành Luân Đinh | 20 | |||
Attacker | ||||
Hồng Ngô | 26 | |||
Alisson Farias | 28 | |||
Thanh Phong Lê | 28 | |||
Leonardo David do Espirito | N/d | |||
Gia Việt Đào | 21 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |